Có 2 kết quả:
声带 shēng dài ㄕㄥ ㄉㄞˋ • 聲帶 shēng dài ㄕㄥ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal cords
(2) vocal folds
(3) (motion picture) soundtrack
(2) vocal folds
(3) (motion picture) soundtrack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal cords
(2) vocal folds
(3) (motion picture) soundtrack
(2) vocal folds
(3) (motion picture) soundtrack
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0