Có 2 kết quả:

声带 shēng dài ㄕㄥ ㄉㄞˋ聲帶 shēng dài ㄕㄥ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vocal cords
(2) vocal folds
(3) (motion picture) soundtrack

Từ điển Trung-Anh

(1) vocal cords
(2) vocal folds
(3) (motion picture) soundtrack